中文 Trung Quốc
大失所望
大失所望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhiều thất vọng
大失所望 大失所望 phát âm tiếng Việt:
[da4 shi1 suo3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
greatly disappointed
大夼 大夼
大夼鎮 大夼镇
大姐 大姐
大姑 大姑
大姚 大姚
大姚縣 大姚县