中文 Trung Quốc
大天鵝
大天鹅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) trắng swan (Cygnus cygnus)
大天鵝 大天鹅 phát âm tiếng Việt:
[da4 tian1 e2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) whooper swan (Cygnus cygnus)
大夫 大夫
大夫 大夫
大失所望 大失所望
大夼鎮 大夼镇
大姐 大姐
大姐頭 大姐头