中文 Trung Quốc
大大
大大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhiều
rất nhiều
Cha (phương ngữ)
chú
大大 大大 phát âm tiếng Việt:
[da4 da4]
Giải thích tiếng Anh
greatly
enormously
(dialect) dad
uncle
大大咧咧 大大咧咧
大大小小 大大小小
大大方方 大大方方
大夫 大夫
大夫 大夫
大失所望 大失所望