中文 Trung Quốc
大壞蛋
大坏蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scoundrel
thằng khốn đó
大壞蛋 大坏蛋 phát âm tiếng Việt:
[da4 huai4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
scoundrel
bastard
大壩 大坝
大夏 大夏
大外 大外
大多數 大多数
大夥 大夥
大大 大大