中文 Trung Quốc
大壩
大坝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dam
大壩 大坝 phát âm tiếng Việt:
[da4 ba4]
Giải thích tiếng Anh
dam
大夏 大夏
大外 大外
大多 大多
大夥 大夥
大大 大大
大大咧咧 大大咧咧