中文 Trung Quốc
  • 大外 繁體中文 tranditional chinese大外
  • 大外 简体中文 tranditional chinese大外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 大連外國語大學|大连外国语大学 [Da4 lian2 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
大外 大外 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 Wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 大連外國語大學|大连外国语大学[Da4 lian2 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]