中文 Trung Quốc
大圓圈
大圆圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn lớn (trong hình học spherical)
大圓圈 大圆圈 phát âm tiếng Việt:
[da4 yuan2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
great circle (in spherical geometry)
大地 大地
大地主 大地主
大地之歌 大地之歌
大地水準面 大地水准面
大地洞 大地洞
大地測量學 大地测量学