中文 Trung Quốc
大地
大地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất
Mẹ trái đất
大地 大地 phát âm tiếng Việt:
[da4 di4]
Giải thích tiếng Anh
earth
mother earth
大地主 大地主
大地之歌 大地之歌
大地圖 大地图
大地洞 大地洞
大地測量學 大地测量学
大地線 大地线