中文 Trung Quốc
女人氣
女人气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
womanly tính khí
nữ tính
nhu nhược (của Nam)
hèn nhát
Sissy
女人氣 女人气 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 ren2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
womanly temperament
femininity
effeminate (of male)
cowardly
sissy
女伴 女伴
女修道 女修道
女修道張 女修道张
女傑 女杰
女傭 女佣
女僕 女仆