中文 Trung Quốc
女修道張
女修道张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ tu viện trưởng
女修道張 女修道张 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 xiu1 dao4 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
abbess
女修道院 女修道院
女傑 女杰
女傭 女佣
女儐相 女傧相
女優 女优
女兒 女儿