中文 Trung Quốc
女傑
女杰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ về sự khác biệt
một người phụ nữ để được chiêm ngưỡng hay tôn trọng
女傑 女杰 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
woman of distinction
a woman to be admired or respected
女傭 女佣
女僕 女仆
女儐相 女傧相
女兒 女儿
女兒牆 女儿墙
女兒紅 女儿红