中文 Trung Quốc
女伴
女伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ đồng hành
女伴 女伴 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
female companion
女修道 女修道
女修道張 女修道张
女修道院 女修道院
女傭 女佣
女僕 女仆
女儐相 女傧相