中文 Trung Quốc
奪權
夺权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm quyền lực
奪權 夺权 phát âm tiếng Việt:
[duo2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to seize power
奪目 夺目
奪走 夺走
奪金 夺金
奪魁 夺魁
奫 奫
奬 奬