中文 Trung Quốc
奪取
夺取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
để nắm bắt
để wrest kiểm soát
奪取 夺取 phát âm tiếng Việt:
[duo2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to seize
to capture
to wrest control of
奪得 夺得
奪標 夺标
奪權 夺权
奪走 夺走
奪金 夺金
奪門而出 夺门而出