中文 Trung Quốc
奪偶
夺偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để contend cho một mate
奪偶 夺偶 phát âm tiếng Việt:
[duo2 ou3]
Giải thích tiếng Anh
to contend for a mate
奪冠 夺冠
奪取 夺取
奪得 夺得
奪權 夺权
奪目 夺目
奪走 夺走