中文 Trung Quốc
奨
奨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 獎|奖 [jiang3]
奨 奨 phát âm tiếng Việt:
[jiang3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 獎|奖[jiang3]
奩 奁
奪 夺
奪偶 夺偶
奪取 夺取
奪得 夺得
奪標 夺标