中文 Trung Quốc
奩
奁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Trăng trousseau
奩 奁 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
bridal trousseau
奪 夺
奪偶 夺偶
奪冠 夺冠
奪得 夺得
奪標 夺标
奪權 夺权