中文 Trung Quốc
奧馬哈
奥马哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Omaha
奧馬哈 奥马哈 phát âm tiếng Việt:
[Ao4 ma3 ha1]
Giải thích tiếng Anh
Omaha
奧馬爾 奥马尔
奧黛莉 奥黛莉
奧黛麗 奥黛丽
奩 奁
奪 夺
奪偶 夺偶