中文 Trung Quốc
奧馬爾
奥马尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Omar (tên tiếng ả Rập)
奧馬爾 奥马尔 phát âm tiếng Việt:
[Ao4 ma3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Omar (Arabic name)
奧黛莉 奥黛莉
奧黛麗 奥黛丽
奨 奨
奪 夺
奪偶 夺偶
奪冠 夺冠