中文 Trung Quốc
大啖一番
大啖一番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một bữa ăn square
大啖一番 大啖一番 phát âm tiếng Việt:
[da4 dan4 yi1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
to have a square meal
大喊 大喊
大喊大叫 大喊大叫
大喜 大喜
大嗓 大嗓
大嘴烏鴉 大嘴乌鸦
大嘴鳥 大嘴鸟