中文 Trung Quốc
大喊
大喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
大喊 大喊 phát âm tiếng Việt:
[da4 han3]
Giải thích tiếng Anh
to shout
大喊大叫 大喊大叫
大喜 大喜
大喜過望 大喜过望
大嘴烏鴉 大嘴乌鸦
大嘴鳥 大嘴鸟
大器晚成 大器晚成