中文 Trung Quốc
大哥大
大哥大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại di động
điện thoại di động (cũ sử dụng)
大哥大 大哥大 phát âm tiếng Việt:
[da4 ge1 da4]
Giải thích tiếng Anh
mobile phone
cell phone (old usage)
大哭 大哭
大唐 大唐
大唐狄公案 大唐狄公案
大唐西域記 大唐西域记
大啖一番 大啖一番
大喊 大喊