中文 Trung Quốc
大哭
大哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc lớn tiếng
大哭 大哭 phát âm tiếng Việt:
[da4 ku1]
Giải thích tiếng Anh
to cry loudly
大唐 大唐
大唐狄公案 大唐狄公案
大唐芙蓉園 大唐芙蓉园
大啖一番 大啖一番
大喊 大喊
大喊大叫 大喊大叫