中文 Trung Quốc
大哥
大哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh cả
大哥 大哥 phát âm tiếng Việt:
[da4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
eldest brother
大哥大 大哥大
大哭 大哭
大唐 大唐
大唐芙蓉園 大唐芙蓉园
大唐西域記 大唐西域记
大啖一番 大啖一番