中文 Trung Quốc
大吹大擂
大吹大擂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cuộc triển lãm của mình
ostentation
大吹大擂 大吹大擂 phát âm tiếng Việt:
[da4 chui1 da4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
to make an exhibition of oneself
ostentation
大呼小叫 大呼小叫
大呼拉爾 大呼拉尔
大和 大和
大哥 大哥
大哥大 大哥大
大哭 大哭