中文 Trung Quốc
  • 大吵大鬧 繁體中文 tranditional chinese大吵大鬧
  • 大吵大闹 简体中文 tranditional chinese大吵大闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hét lên và hét lên (thành ngữ); để tung lên một fuss
  • để thực hiện một cảnh
大吵大鬧 大吵大闹 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 chao3 da4 nao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shout and scream (idiom); to kick up a fuss
  • to make a scene