中文 Trung Quốc
大吞噬細胞
大吞噬细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại thực bào
大吞噬細胞 大吞噬细胞 phát âm tiếng Việt:
[da4 tun1 shi4 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
macrophage
大吵大鬧 大吵大闹
大吹大擂 大吹大擂
大呼小叫 大呼小叫
大和 大和
大員 大员
大哥 大哥