中文 Trung Quốc
  • 大名鼎鼎 繁體中文 tranditional chinese大名鼎鼎
  • 大名鼎鼎 简体中文 tranditional chinese大名鼎鼎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grand danh tiếng
  • nổi tiếng
  • nổi tiếng
大名鼎鼎 大名鼎鼎 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 ming2 ding3 ding3]

Giải thích tiếng Anh
  • grand reputation
  • renowned
  • famous