中文 Trung Quốc
坐
坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zuo
坐 坐 phát âm tiếng Việt:
[Zuo4]
Giải thích tiếng Anh
surname Zuo
坐 坐
坐下 坐下
坐不垂堂 坐不垂堂
坐享 坐享
坐享其成 坐享其成
坐以待斃 坐以待毙