中文 Trung Quốc
坐享
坐享
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận hưởng sth mà không cần nhấc một ngón tay
坐享 坐享 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy sth without lifting a finger
坐享其成 坐享其成
坐以待斃 坐以待毙
坐便器 坐便器
坐冷板凳 坐冷板凳
坐力 坐力
坐化 坐化