中文 Trung Quốc
坎德拉
坎德拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Candela (đơn vị của độ sáng)
tiêu chuẩn nến
坎德拉 坎德拉 phát âm tiếng Việt:
[kan3 de2 la1]
Giải thích tiếng Anh
candela (unit of luminosity)
standard candle
坎昆 坎昆
坎特伯雷 坎特伯雷
坎特伯雷大主教 坎特伯雷大主教
坎肩 坎肩
坎肩兒 坎肩儿
坎貝爾 坎贝尔