中文 Trung Quốc
坎
坎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pit
ngưỡng
một trong tám Trigrams 八卦 [ba1 gua4], tượng trưng cho nước
☵
坎 坎 phát âm tiếng Việt:
[kan3]
Giải thích tiếng Anh
pit
threshold
one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing water
☵
坎兒 坎儿
坎兒井 坎儿井
坎坎 坎坎
坎坷不平 坎坷不平
坎坷多舛 坎坷多舛
坎城 坎城