中文 Trung Quốc- 坎兒井
- 坎儿井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- karez, qanat hoặc "ngang cũng" (thủy lợi và nước quản lý hệ thống được sử dụng ở Tân Cương, Trung á và Trung Đông)
坎兒井 坎儿井 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- karez, qanat or "horizontal well" (irrigation and water management system used in Xinjiang, Central Asia and Middle East)