中文 Trung Quốc
坎坎
坎坎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) bây giờ chỉ cần
坎坎 坎坎 phát âm tiếng Việt:
[kan3 kan3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) just now
坎坷 坎坷
坎坷不平 坎坷不平
坎坷多舛 坎坷多舛
坎培拉 坎培拉
坎塔布連 坎塔布连
坎塔布連山脈 坎塔布连山脉