中文 Trung Quốc
  • 坎坷多舛 繁體中文 tranditional chinese坎坷多舛
  • 坎坷多舛 简体中文 tranditional chinese坎坷多舛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy đủ các rắc rối và bất hạnh (usu. đề cập đến cuộc sống của một ai đó)
坎坷多舛 坎坷多舛 phát âm tiếng Việt:
  • [kan3 ke3 duo1 chuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • full of trouble and misfortune (usu. referring to someone's life)