中文 Trung Quốc
坋粒
坋粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất bùn
坋粒 坋粒 phát âm tiếng Việt:
[fen4 li4]
Giải thích tiếng Anh
silt
坌 坌
坍 坍
坍塌 坍塌
坎 坎
坎兒 坎儿
坎兒井 坎儿井