中文 Trung Quốc
坍塌
坍塌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
坍塌 坍塌 phát âm tiếng Việt:
[tan1 ta1]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
坍方 坍方
坎 坎
坎兒 坎儿
坎坎 坎坎
坎坷 坎坷
坎坷不平 坎坷不平