中文 Trung Quốc
  • 坊間傳言 繁體中文 tranditional chinese坊間傳言
  • 坊间传言 简体中文 tranditional chinese坊间传言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin đồn
  • từ trên đường phố
坊間傳言 坊间传言 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 jian1 chuan2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • rumors
  • the word on the street