中文 Trung Quốc
坊間
坊间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường phố các quầy hàng
hiệu sách
trên đường phố
坊間 坊间 phát âm tiếng Việt:
[fang1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
street stalls
bookshops
in the streets
坊間傳言 坊间传言
坋 坋
坋粒 坋粒
坍 坍
坍塌 坍塌
坍方 坍方