中文 Trung Quốc
坈
坈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 坑 [keng1]
pit
lỗ
坈 坈 phát âm tiếng Việt:
[keng1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 坑[keng1]
pit
hole
坊 坊
坊 坊
坊 坊
坊子區 坊子区
坊間 坊间
坊間傳言 坊间传言