中文 Trung Quốc
坊
坊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lane (thường là một phần của một tên đường phố)
Đài tưởng niệm archway
坊 坊 phát âm tiếng Việt:
[fang1]
Giải thích tiếng Anh
lane (usually as part of a street name)
memorial archway
坊 坊
坊子 坊子
坊子區 坊子区
坊間傳言 坊间传言
坋 坋
坋粒 坋粒