中文 Trung Quốc
  • 均衡 繁體中文 tranditional chinese均衡
  • 均衡 简体中文 tranditional chinese均衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình đẳng
  • cân bằng
  • hài hòa
  • cân bằng
均衡 均衡 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 heng2]

Giải thích tiếng Anh
  • equal
  • balanced
  • harmony
  • equilibrium