中文 Trung Quốc
均方
均方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nghĩa là square
均方 均方 phát âm tiếng Việt:
[jun1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
mean square
均日照 均日照
均沾 均沾
均濕 均湿
均田制 均田制
均等 均等
均等化 均等化