中文 Trung Quốc
均勻性
均匀性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính đồng nhất
tính đồng nhất
均勻性 均匀性 phát âm tiếng Việt:
[jun1 yun2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
homogeneity
uniformity
均可 均可
均差 均差
均攤 均摊
均日照 均日照
均沾 均沾
均濕 均湿