中文 Trung Quốc
均值
均值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị trung bình
均值 均值 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
average value
均分 均分
均勢 均势
均勻 均匀
均可 均可
均差 均差
均攤 均摊