中文 Trung Quốc
地調
地调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo sát địa chất, Abbr cho 地質調查|地质调查 [di4 zhi4 diao4 cha2]
地調 地调 phát âm tiếng Việt:
[di4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
geological survey, abbr. for 地質調查|地质调查[di4 zhi4 diao4 cha2]
地貌 地貌
地質 地质
地質學 地质学
地質年代表 地质年代表
地質年表 地质年表
地躺拳 地躺拳