中文 Trung Quốc
地貌
地貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu trợ
landform (địa chất)
地貌 地貌 phát âm tiếng Việt:
[di4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
relief
landform (geology)
地質 地质
地質學 地质学
地質學家 地质学家
地質年表 地质年表
地躺拳 地躺拳
地軸 地轴