中文 Trung Quốc
坑蒙拐騙
坑蒙拐骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sự gian lận
để lừa
坑蒙拐騙 坑蒙拐骗 phát âm tiếng Việt:
[keng1 meng1 guai3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to swindle
to cheat
坑道 坑道
坑騙 坑骗
坒 坒
坕 坕
坡 坡
坡壘 坡垒