中文 Trung Quốc
坑騙
坑骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa
để sự gian lận
坑騙 坑骗 phát âm tiếng Việt:
[keng1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to cheat
to swindle
坒 坒
坓 坓
坕 坕
坡壘 坡垒
坡度 坡度
坡路 坡路