中文 Trung Quốc
坕
坕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 經|经 [jing1]
坕 坕 phát âm tiếng Việt:
[jing1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 經|经[jing1]
坡 坡
坡壘 坡垒
坡度 坡度
坡道 坡道
坡頭 坡头
坡頭區 坡头区